--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chị hằng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chị hằng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chị hằng
+
Phoebe, the moon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chị hằng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chị hằng"
:
chào hàng
chặn họng
chấn hưng
chè hương
chí hướng
chị hằng
chửa hoang
Lượt xem: 510
Từ vừa tra
+
chị hằng
:
Phoebe, the moon
+
đáng giá
:
Giving good value for one's money, worth the money paid forCái xe đạp đáng giáA bicycle giving good value for one's money, a bicycle worth the money paid for it
+
biradial
:
vừa đối xứng tỏa tròn, vừa đối xứng hai bênSome sea anemones are biradial.Một số loài hải quỳ vừa có đối xứng tỏa tròn vừa có đối xứng hai bên.
+
phương đông
:
The Orient
+
thêu
:
spade