--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chị hằng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chị hằng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chị hằng
+
Phoebe, the moon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chị hằng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chị hằng"
:
chào hàng
chặn họng
chấn hưng
chè hương
chí hướng
chị hằng
chửa hoang
Lượt xem: 637
Từ vừa tra
+
chị hằng
:
Phoebe, the moon
+
anh hùng
:
Herocác anh hùng truyện thần thoại La Mãthe heroes of the Roman mythologyanh hùng quân độian army herovị anh hùng dân tộca national herođược nghênh tiếp như một anh hùngto receive a hero's welcomekẻ anh hùng rơma braggart, a fanfaron,a bravado
+
âm hưởng
:
Sonority
+
ăn không
:
To live in idlenessăn không ngồi rồi, mấy cũng hếtIn idleness, no wealth is inexhaustiblenhàn cư vi bất thiệnthe devil makes work for idle hands
+
hung hăng
:
Reckless, overboldĐừng có hung hăng như thế mà có ngày mất mạngStop being so reckless otherwise one day you'll break your neck